Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồm chỗm



adj
Squatting
ngồi chồm chỗm xem chọi gà to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight

[chồm chỗm]
tính từ
squatting (cũng chềm chễm)
ngồi chồm chỗm xem chọi gà
to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
crouch down


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.